Danh sách ứng viên trúng tuyển nghề nhôm kính An Giê Ri A tháng 11/2017
Danh sách ứng viên trúng tuyển nghề nhôm kính An Giê Ri A tháng 11/2017
DANH SÁCH THỢ NHÔM KÍNH TRÚNG TUYỂN ALGERIA NGÀY 03.11.2017 | ||||
SN | FULLNAME | D.O.B | ADD | PASSPORT |
1 | VU VAN TUYEN | 23.08.1978 | BAC NINH | B0954746 |
2 | NGUYEN XUAN SON | 10.01.1975 | BAC NINH | B0963230 |
3 | NGUYEN HUU HUY | 12.03.1976 | HA TINH | B0989861 |
4 | NGUYEN CHI NGUYEN | 15.01.1982 | BAC NINH | B0973705 |
5 | PHAM THANH TIEP | 14.04.1986 | HUNG YEN | B0744246 |
6 | NGUYEN VAN CONG | 10.06.1981 | NAM DINH | B0826822 |
7 | LE VU CONG | 24.03.1975 | THANH HOA | B0665771 |
8 | TRAN NGOC TUAN | 30.11.1987 | HAI DUONG | B0736461 |
Danh sách ứng viên trúng tuyển đơn lái xe An Giê Ri A tháng 9/2017
Danh sách ứng viên trúng tuyển đơn lái xe An Giê Ri A tháng 9/2017
STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | HỘ CHIẾU | ĐỊA CHỈ |
1 | TRƯƠNG NGỌC HẠNH | 20/06/1983 | B1979463 | HÀ TĨNH |
2 | LƯƠNG MINH THÀNH | 02/10/1981 | B0301754 | TUYÊN QUANG |
3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/09/1978 | B2668129 | HẢI DƯƠNG |
4 | DƯƠNG CAO QUÝ | 17/02/1985 | B2498734 | BẮC GIANG |
5 | LÊ NGỌC HẠNH | 16/08/1988 | B2666761 | BẮC GIANG |
6 | CHU VĂN HƯƠNG | 22/07/1979 | B2498401 | HÀ NỘI |
7 | PHẠM VĂN PHÚC | 05/08/1979 | B1873716 | NGHỆ AN |
8 | PHAN THÁI BẮC | 17/04/1977 | B1976104 | NGHỆ AN |
9 | NGUYỄN VĂN LÂM | 20/04/1987 | B2534811 | NGHỆ AN |
10 | NGUYỄN THỌ CHUNG | 14/08/1987 | B2566481 | NGHỆ AN |
11 | TRỊNH VĂN DÂN | 08/10/1967 | B2532044 | HƯNG YÊN |
12 | TRỊNH VĂN CÔNG | 06/01/1987 | B2657828 | HƯNG YÊN |
13 | BÙI VĂN HẢI | 23/09/1967 | B2657841 | HƯNG YÊN |
14 | NGUYỄN BÁ HÙNG | 20/10/1987 | B0982854 | HẢI DƯƠNG |
15 | BÙI VĂN THANH | 14/08/1980 | B1238098 | THANH HOÁ |
16 | ĐINH VĂN HÙNG | 02/08/1987 | B1948540 | THANH HOÁ |
17 | ĐINH VĂN MƯỜI | 21/12/1987 | B1948541 | THANH HOÁ |
18 | TĂNG VĂN VĂN | 04/10/1977 | B1917339 | THANH HOÁ |
19 | VŨ ĐỨC QUÝNH | 19/09/1977 | B2530337 | THANH HOÁ |
20 | NGUYỄN ĐỨC NINH | 02/05/1982 | B2546187 | BẮC GIANG |
21 | NGUYỄN VĂN BỘ | 13/07/1971 | B1903956 | HẢI DƯƠNG |
22 | NGUYỄN VĂN DÂN | 01/10/1980 | B0924629 | HẢI DƯƠNG |
23 | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | 19/04/1981 | B1750183 | NGHỆ AN |
24 | TRẦN VĂN HÀ | 10/08/1970 | B1799521 | NGHỆ AN |
25 | TRẦN VĂN CHUNG | 10/10/1975 | B2466719 | NGHỆ AN |
26 | TRƯƠNG XUÂN THẮNG | 08/08/1980 | B0121428 | NGHỆ AN |
27 | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN | 03/02/1976 | B1530520 | THANH HOÁ |
28 | PHẠM VĂN TÌNH | 25/11/1982 | B2629777 | BẮC GIANG |
29 | NGUYỄN CÔNG CƯỜNG | 24/10/1983 | B2669073 | NGHỆ AN |
30 | NGÔ VĂN CHÍ | 19/11/1979 | B1139976 | BẮC GIANG |
31 | LÊ VĂN ĐƯƠNG | 26/06/1974 | B2530141 | THANH HOÁ |
32 | LÊ VĂN HÙNG | 20/10/1978 | B2544495 | THANH HOÁ |
33 | NGUYỄN VĂN THUỶ | 05/03/1983 | B1970083 | THANH HOÁ |
34 | LÊ VĂN BẢY | 03/10/1987 | B1049926 | THANH HOÁ |
35 | TRỊNH NHƯ MẠNH | 01/09/1986 | B2638238 | THANH HOÁ |
36 | PHẠM XUÂN BÔN | 20/07/1966 | B2667256 | HẢI DƯƠNG |
37 | NGÔ XUÂN KIÊN | 17/04/1985 | B2641565 | NGHỆ AN |
38 | PHẠM VĂN KHÁNH | 18/04/1982 | B2802086 | THANH HOÁ |
39 | BÙI VĂN NAM | 28/07/1987 | B0671276 | THANH HOÁ |
40 | PHAN VĂN PHÁP | 12/04/1986 | B1351743 | HÀ TĨNH |
41 | TẠ VĂN THÀNH | 02/06/1981 | B2662538 | BẮC GIANG |
42 | BÙI THẾ LUYẾN | 18/03/1987 | B2546278 | BẮC GIANG |
43 | LÊ TÂN KHANH | 20/12/1970 | B1394465 | NGHỆ AN |
44 | NGUYỄN ĐÌNH KỲ | 10/10/1968 | B2499436 | THANH HOÁ |
45 | HÀ VĂN THUẬN | 20/01/1987 | B1049615 | THANH HOÁ |
46 | NGUYỄN THÀNH NAM | 19/05/1984 | B2764898 | NGHỆ AN |
Danh sách ứng viên trúng tuyển đơn tuyển An Giê Ri A tháng 8/2017
Danh sách ứng viên trúng tuyển đơn tuyển An Giê Ri A tháng 8/2017
STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | ĐỊA CHỈ | NGHỀ | HỘ CHIẾU | THỊ TRƯỜNG |
1 | Nguyễn Quang Diến | 17.06.1984 | Hải Dương | Ốp nền đá | B5901094 | AN GIÊ RIA |
2 | Luyện Văn Đua | 29.07.1982 | Hưng Yên | Ốp nền đá | C1870371 | AN GIÊ RIA |
3 | Trần Văn An | 02.09.1973 | Thái Bình | Ốp nền đá | B6208023 | AN GIÊ RIA |
4 | Đỗ Mạnh Tưởng | 20.08.1978 | Hà Nội | Ốp nền đá | B9795779 | AN GIÊ RIA |
5 | Nguyễn Quán Kiền | 29.05.1983 | Hà Nội | Ốp nền đá | C3191070 | AN GIÊ RIA |
6 | Vũ Ngọc Khương | 20.10.1979 | Thanh Hóa | Ốp nền đá | B7197172 | AN GIÊ RIA |
7 | Nguyễn Viết Quang | 09.09.1975 | Thanh Hóa | Ốp nền đá | B8898900 | AN GIÊ RIA |
8 | Trần Văn Quyết | 20.10.1974 | Thái Nguyên | Ốp nền đá | C3541528 | AN GIÊ RIA |
9 | Ngô Văn Cường | 10.06.1980 | Hải Dương | Thợ xây | B8453356 | AN GIÊ RIA |
10 | Đinh Hữu Lực | 15.03.1976 | Hải Dương | Thợ xây | C0326008 | AN GIÊ RIA |
11 | Nguyễn Văn Quân | 10.03.1972 | Hưng Yên | Ốp nền đá | C3330187 | AN GIÊ RIA |
12 | Nguyễn Văn Phùng | 14.01.1973 | Nghệ An | Ốp nền đá | B9701785 | AN GIÊ RIA |
13 | Nguyễn Văn Hiệu | 24.09.1976 | Hải Dương | Ốp nền đá | C3453634 | AN GIÊ RIA |
14 | Phạm Tuấn Huỳnh | 05.10.1971 | Hải Dương | Ốp nền đá | C0383125 | AN GIÊ RIA |
15 | Nguyễn Đăng Lâm | 20.09.1980 | Hải Dương | Ốp nền đá | C1583069 | AN GIÊ RIA |
16 | Vũ Mạnh Phong | 28.10.1986 | Nam Định | Thợ thạch cao | B6504351 | AN GIÊ RIA |
17 | Vũ Quang Lương | 20.10.1986 | Nam Định | Thợ thạch cao | C2363230 | AN GIÊ RIA |
18 | Phạm Trung Thặng | 20.07.1974 | Hải Dương | Ốp nền đá | B6681224 | AN GIÊ RIA |
19 | Nguyễn Văn Tài | 06.10.1970 | Bắc Giang | Thợ thạch cao | C1590698 | AN GIÊ RIA |
20 | Nguyễn Bá Thành | 05.02.1984 | Hà Nội | Thợ thạch cao | C1035629 | AN GIÊ RIA |
21 | Nguyễn Xuân Học | 26.12.1971 | Hải Dương | Thợ thạch cao | B8648410 | AN GIÊ RIA |
22 | Nguyễn Văn Hưng | 26.12.1981 | Thái Nguyên | Thợ thạch cao | C0303885 | AN GIÊ RIA |
23 | Nguyễn Văn Thường | 04.01.1981 | Thái Nguyên | Thợ thạch cao | C0662551 | AN GIÊ RIA |
24 | Trần Hữu Quốc | 01.08.1975 | Nghệ An | Thợ thạch cao | B7563782 | AN GIÊ RIA |
25 | Trần Văn An | 17.12.1986 | Vĩnh Phúc | Thợ thạch cao | B8562123 | AN GIÊ RIA |
26 | Nguyễn Đình Trường | 15.06.1974 | Hải Dương | Ốp nền đá | C2880383 | AN GIÊ RIA |
27 | Phạm Gia Luyên | 17.01.1973 | Hải Dương | Ốp nền đá | B3997144 | AN GIÊ RIA |
28 | Ngô Văn Sơn | 05.05.1979 | Thanh Hóa | Đầu bếp | B4685133 | AN GIÊ RIA |
29 | Lê Văn Nghĩa | 04.05.1989 | Hải Dương | Thợ thạch cao | C3412585 | AN GIÊ RIA |
30 | Nguyễn Xuân Trường | 12.01.1973 | Phú Thọ | Ốp nền đá | C2665439 | AN GIÊ RIA |
31 | Nguyễn Văn Vịnh | 23.04.1969 | Hải Dương | Thợ xây | B9089844 | AN GIÊ RIA |
32 | Dương Văn Bộ | 10.05.1976 | Thái Nguyên | Thợ thạch cao | B4581097 | AN GIÊ RIA |
33 | Nguyễn Văn Đôn | 17.06.1971 | Hải Dương | Thợ xây | B5372395 | AN GIÊ RIA |
34 | Nguyễn Văn Hoàn | 19.06.1978 | Hải Dương | Thợ xây | C3514615 | AN GIÊ RIA |
35 | Mông Văn Dũng | 29.08.1984 | Thái Nguyên | Thợ xây | B8994116 | AN GIÊ RIA |
36 | Phạm Văn Nam | 12.09.1980 | Hải Dương | Thợ thạch cao | N1075657 | AN GIÊ RIA |
37 | Hoàng Văn Lâm | 16.07.1980 | Bắc Giang | Thợ thạch cao | C3418519 | AN GIÊ RIA |
38 | Nguyễn Văn Thơ | 25.04.1979 | Bắc Giang | Thợ xây | B9096156 | AN GIÊ RIA |
39 | Lê Huy Thập | 1.1975 | Hải Dương | Thợ thạch cao | C0529054 | AN GIÊ RIA |
40 | Lương Văn Thục | 01.09.1968 | Bắc Giang | Ốp nền đá | C1288553 | AN GIÊ RIA |
41 | Hứa Văn Huấn | 06.04.1982 | Bắc Giang | Thợ thạch cao | B4119987 | AN GIÊ RIA |
42 | Phạm Đình Chiến | 05.10.1987 | Nam Định | Thợ thạch cao | C3459877 | AN GIÊ RIA |
43 | Nguyễn Đăng Hiển | 17.06.1981 | Bắc Ninh | Thợ xây | B4599512 | AN GIÊ RIA |
44 | Nguyễn Văn Long | 05.11.1980 | Hà Nội | Thợ thạch cao | C2526423 | AN GIÊ RIA |
45 | Trần Văn Hùng | 10.10.1982 | Hà Tĩnh | Thợ thạch cao | B8037345 | AN GIÊ RIA |
46 | Diệp Văn Man | 19.08.1975 | Bắc Giang | Thợ xây | B4090922 | AN GIÊ RIA |
47 | Nguyễn Văn Tựa | 29.03.1976 | Bắc Giang | Thợ xây | B4598441 | AN GIÊ RIA |
48 | Trần Văn Xuân | 30.04.1983 | Quảng Bình | Ốp nền đá | B7643911 | AN GIÊ RIA |
49 | Bùi Văn Tiếp | 16.01.1981 | Bắc Giang | Thợ xây | B9455444 | AN GIÊ RIA |
50 | Nguyễn Tiến Lành | 16.04.1977 | Hà Tĩnh | Ốp đá móc treo | B3980732 | AN GIÊ RIA |
51 | Vũ Xuân Chuẩn | 15.12.1970 | Hải Dương | Đốc công | B5372397 | AN GIÊ RIA |
52 | Hoàng Văn Đồng | 28.05.1976 | Bắc Giang | Đầu bếp | N1308172 | AN GIÊ RIA |
53 | Ngô Văn Đông | 03.10.1985 | Thanh Hóa | Đầu bếp | C1873730 | AN GIÊ RIA |
54 | Cù Trọng Lĩnh | 01.09.1984 | Nghệ An | Đốc công | B4821270 | AN GIÊ RIA |
55 | Nguyễn Văn Hướng | 20.12.1980 | NGhệ An | Ốp nền đá | B6235945 | AN GIÊ RIA |
56 | Võ Tấn Đạt | 24.05.1985 | NGhệ An | Thợ xây | B8283886 | AN GIÊ RIA |
57 | Bùi Văn Khiết | 18.11.1987 | NGhệ An | Thợ thạch cao | C2220920 | AN GIÊ RIA |
58 | Lê Quảng Nam | 26.01.1979 | Thanh Hóa | Ốp nền đá | C3502037 | AN GIÊ RIA |
59 | Lê Quảng Văn | 01.06.1984 | Thanh Hóa | Ốp nền đá | C3502038 | AN GIÊ RIA |
60 | Hoàng Văn Trường | 24.02.1986 | Nam Định | Ốp nền đá | B7251505 | AN GIÊ RIA |
61 | Nguyễn Văn Điềm | 14.10.1980 | Hải Dương | Ốp nền đá | C1261422 | AN GIÊ RIA |
62 | Vũ Quang Lĩnh | 27.04.1981 | NGhệ An | Ốp nền đá | B4691799 | AN GIÊ RIA |
63 | Ma Văn Thỏa | 18.05.1972 | Bắc Cạn | Ốp nền đá | C3502455 | AN GIÊ RIA |
64 | Hoàng Văn Dương | 22.09.1989 | Quảng Bình | Thợ thạch cao | B7101157 | AN GIÊ RIA |
65 | Nguyễn Văn Thành | 07.05.1985 | Hải Dương | Ốp nền đá | AN GIÊ RIA | |
66 | Nguyễn Tiến Long | 22.10.1973 | Nam Định | Thợ thạch cao | C3548158 | AN GIÊ RIA |
67 | Nguyễn Văn Trinh | 15.06.1982 | Hưng Yên | Ốp nền đá | C3549683 | AN GIÊ RIA |
68 | Hoàng Văn Cường | 15.12.1978 | Nghệ An | Ốp nền đá | C2995307 | AN GIÊ RIA |
69 | Đinh Văn Thoán | 16.04.1972 | Hải Dương | Thợ thạch cao | B7084754 | AN GIÊ RIA |
70 | Bùi Đình Lý | 11.10.1971 | Hà Tĩnh | Thợ thạch cao | B7550913 | AN GIÊ RIA |
71 | Lương Thời Đại | 01.01.1968 | Hà Tĩnh | Thợ thạch cao | B3948000 | AN GIÊ RIA |
72 | Hoàng Văn Thịnh | 10.05.1985 | Bắc Giang | Thợ thạch cao | C3459952 | AN GIÊ RIA |
73 | Hoàng Văn Hợp | 16.06.1979 | Bắc Giang | Thợ xây | B6040579 | AN GIÊ RIA |
74 | Đỗ Văn Hùng | 04.06.1984 | Nam Định | Thợ thạch cao | C3376419 | AN GIÊ RIA |
75 | Hà Ngọc Minh | 30.07.1968 | Nghệ An | Thợ thạch cao | B4934365 | AN GIÊ RIA |
76 | Đỗ Bá Tâm | 30.07.1986 | Hà Nội | Thợ thạch cao | C3674144 | AN GIÊ RIA |
77 | Nguyễn Văn Long | 01.08.1989 | Bắc Giang | Ốp nền đá | C3626323 | AN GIÊ RIA |
78 | Nguyễn Ngọc Bích | 19.03.1968 | Hà Nội | Thợ thạch cao | C0790003 | AN GIÊ RIA |
79 | Nguyễn Văn Tịnh | 01.07.1980 | Nghệ An | Ốp nền đá | C1359792 | AN GIÊ RIA |
80 | Phạm Minh Hải | 18.09.1977 | Thái Bình | Ốp nền đá | B3850243 | AN GIÊ RIA |
81 | Nguyễn Viết Nhất | 08.09.1974 | Thái Bình | Ốp nền đá | C2855230 | AN GIÊ RIA |
82 | Vương Văn Thanh | 24.07.1977 | Nghệ An | Thợ xây | B4923964 | AN GIÊ RIA |
83 | Đào Văn Năm | 13.02.1975 | Hà Nội | Ốp nền đá | C3731021 | AN GIÊ RIA |
84 | Nguyễn Tiến Lợi | 06.08.1980 | Hà Nội | Thợ xây | N1411517 | AN GIÊ RIA |
85 | Nguyễn Thái Học | 20.09.1982 | Hà Nội | Thợ xây | B8327086 | AN GIÊ RIA |
86 | Phạm Văn Thắng | 04.05.1985 | Bắc Giang | Ốp nền đá | C0383620 | AN GIÊ RIA |
87 | Nguyễn Tiến Chữ | 29.12.1974 | Hải Dương | Ốp nền đá | B9767975 | AN GIÊ RIA |
88 | Nguyễn Văn Hội | 02.02.1978 | Hải Dương | Ốp nền đá | C2830132 | AN GIÊ RIA |
89 | Đinh Công Thường | 14.09.1971 | Hà Nội | Thợ trát | C2883913 | AN GIÊ RIA |
90 | Hà Đình Việt | 04.05.1982 | Hải Dương | Thợ xây | B3343084 | AN GIÊ RIA |
91 | Trần Văn Bằng | 21.07.1974 | Thái Bình | Thợ xây | C3723469 | AN GIÊ RIA |
92 | Hoàng Văn Hợi | 05.10.1972 | Thái Bình | Ốp nền đá | C3723470 | AN GIÊ RIA |
93 | Đỗ Văn Hùng | 20.10.1979 | Thái Nguyên | Thợ xây | B9111988 | AN GIÊ RIA |
94 | Nguyễn Như Nghĩa | 23.04.1982 | Thái Nguyên | Thợ trát | C3673950 | AN GIÊ RIA |
95 | Trần Đức Tài | 10.10.1970 | Hà Tĩnh | Thợ thạch cao | C2675035 | AN GIÊ RIA |
96 | Bùi Văn Năng | 10.10.1979 | Nghệ An | Thợ thạch cao | C2921424 | AN GIÊ RIA |